Danh mục sản phẩm

Từ vựng tiếng Anh về máy lọc nước

tu vung tieng anh ve may loc nuoc

Máy lọc nước là sản phẩm đem đến nguồn nước sạch cho gia đình bạn. Máy lọc nước đang dần trở nên quen thuộc với mọi hộ gia đình. Cùng xem danh sách từ vựng tiếng Anh về máy lọc nước, từ vựng tiếng Anh về linh phụ kiện lọc nước và từ vựng tiếng Anh về lõi lọc nước do Scitech Water – Scimitar Vietnam tổng hợp nhé.

Tiếng Anh về máy lọc nước

Tiếng Anh về linh phụ kiện lọc nước, tiếng Anh về lõi lọc nước #
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ MÁY LỌC NƯỚC
Từ tiếng AnhTừ tiếng Việt
Water DispensersCây nước nóng lạnh
Water IonizersMáy tạo nước ion kiềm
Water PurificationLọc nước
Water PurifiersMáy lọc nước
Water FiltersLọc nước
Water FiltersLọc nước
Water Filter MembranesMàng lọc nước
Water Filter CartridgesLõi lọc nước
Water Filter PartsPhụ kiện lọc nước
Water Filter AccessoriesLinh kiện lọc nước
Water Filter Parts & AccessoriesLinh phụ kiện lọc nước
Water Filter MediaVật liệu lọc nước
Water Filter PitchersBình lọc nước
Hot Cold Water PurifiersMáy lọc nước nóng lạnh
Reverse Osmosis FiltrationLọc thẩm thấu ngược RO
Nano FiltrationLọc nano NF
Ultra FiltrationSiêu lọc UF
Commercial Water PurifiersMáy lọc nước bán công nghiệp
Semi-industrial Water PurifiersMáy lọc nước bán công nghiệp
Industrial Water Purification SystemsHệ thống lọc nước công nghiệp
Whole House Water Filter SystemsHệ thống lọc nước đầu nguồn
Whole House Water FiltersMáy lọc nước đầu nguồn
Faucet Water FilterMáy lọc nước tại vòi
Shower Water FilterMáy lọc nước vòi sen
Water Filter Pressure VesselCột lọc nước
Water Filter TankCột lọc nước
Water Filter HousingLy lọc nước
Water Filter WrenchTay mở máy lọc nước
Water Filter ClipKẹp máy lọc nước
Water Filter Connect FittingsCo nối lọc nước
Water Filter CabinetTủ máy lọc nước
Water Filter Housing BracketsBass máy lọc nước
Water Filter ValveVan khóa lọc nước
Water Filter PipeDây lọc nước
Water Filter TubeDây lọc nước
Water Filter FaucetVòi máy lọc nước
Water Filter Storage TankBình áp máy lọc nước
Water Filter Booster PumpBơm máy lọc nước
DeionizationKhử ion
MeterDụng cụ đo
Granular Activated CarbonThan hoạt tính dạng hạt
Block Activated CarbonThan hoạt tính dạng nén
Activated CarbonThan hoạt tính
SedimentTrầm tích
TesterDụng cụ đo
MeterDụng cụ đo
PlasticNhựa
SUS = Steel Use StainlessThép không rỉ = Inox
Stainless SteelThép không rỉ = Inox
FRPComposite
Far InfraredHồng ngoại xa
Nano SilverNano Bạc
Ultraviolet SterilizationKhử trùng UV
UV SterilizerĐèn UV
UV LampBóng đèn UV
Quartz SleeveỐng thạch anh UV
High Pressure Switch ValveVan áp cao
Low Pressure Switch ValveVan áp thấp
Solenoid ValveVan điện từ
Shut-Off ValveVan cơ 4 cửa, van cóc
Flow RestrictorVan Flow
Check ValveVan 1 chiều
Ball ValveVan bi
Tank Ball ValveVan bình áp
Tee Inlet Ball ValveBộ chia nước, bộ cấp nước đầu nguồn
Straight Inline Ball ValveKhóa 2 dầu dây
Float ValvePhao bồn nước
Pressure GaugeĐồng hồ áp, áp kế
Flow MeterLưu lượng kế
Countertop Water FiltersMáy lọc nước để bàn
Undersink Water FiltersMáy lọc nước để gầm
Compact Water FiltersMáy lọc nước nguyên khối
Drink Fountain Water FiltersMáy lọc nước uống tại vòi

Nếu bạn có danh sách từ vựng tiếng Anh về máy lọc nước, từ vựng tiếng Anh về linh phụ kiện lọc nước, tiếng anh về lõi lọc nước cần Scitech Water bổ sung, hãy liên hệ với chúng tôi để đóng góp thêm nguồn tiếng Anh về máy lọc nước, tiếng Anh về linh phụ kiện lọc nước, tiếng Anh về lõi lọc nước cho cộng đồng nhé.

scitech prefooter

Gọi ngay 0911 717 737

Nhận tư vấn, báo giá máy lọc nước, lõi lọc nước

Giỏ hàng
Đăng nhập
zalo-icon